Mô tả sản phẩm
Xe tải thùng đông lạnh 4 chân isuzu FV330 là dòng xe mới năm 2018 của Nhà máy Vĩnh Phát. Xe đạt tiêu chuẩn Euro 4 với toàn bộ linh kiện nhập khẩu isuzu. Xe có mẫu mã đẹp là sự lựa chọn tốt nhất của Quý khách với tính năng ưu việt. Với giá thành hợp lý siêu tiết kiệm nhiên liệu nhanh thu hồi vốn cho nhà đầu tư.
Sơ lược về xe tải thùng đông lạnh 4 chân isuzu
Xe tải thùng đông lạnh 4 chân isuzu FV330 là dòng xe lắp ráp tại Việt Nam. Xe tải thùng đông lạnh 4 chân isuzu FV330 đạt tiêu chuẩn EURO4, không sử dụng dung dịch Adblue. Động cơ isuzu 6UZ1-TCG40 giúp xe tiết kiệm nhiên liệu. Xe được thiết kế hệ thống bó cứng phanh ABS mới nhất, hiện đại.
Kết cấu thùng chặt chẽ, biên sàn sắt chấn dập, sàn thùng composit chống trượt, lớp cách nhiệt styrofoam. Với lớp xốp dày 70-80mm giúp ngăn chặn tuyệt đối sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào.
Nội thất và ngoài thất của xe tải thùng đông lạnh 4 chân isuzu FV330
Xe có ngoại thất đẹp mắt với thiết kế mới nhất. Lớp sơn tĩnh điện chắc chắn. Gương thiết kế để khoảng nhìn rộng rãi giúp lái xe có thể quan sát tốt hơn khi lái xe.
Nội thất Xe tải thùng đông lạnh 4 chân isuzu FV330 hiện đại. Cabin đôi cao cấp, giường nằm thiết kế cực rộng. Xe được trang bị đầy đủ đều hoà 2 chều, radio, cổng usb nghe nhạc giúp lái xe thư giãn trên quãng đường dài.
Cabin của xe được thiết kế cong, đẹp mắt. Nội thất rộng rãi tạo sự thoải mái cho lái xe khi sử dụng. Với rất nhiều tính ưu việt như vậy chúng tôi chắc chắn mang đến cho khách hàng sự lựa chọn sản phẩm hoàn hảo và tối ưu nhất.
Tham khảo thêm sản phẩm xe tải thùng đông lạnh isuzu 8 tấn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THÙNG ĐÔNG LẠNH 4 CHÂN FV330
1. Thông số chung | |
Loại phương tiện | Ô tô tải thùng đông lạnh |
Nhãn hiệu | VINHPHAT |
Số loại của phương tiện | FV330/TDL-VM |
Công thức bánh xe | 8×4 |
2. Thông số về kích thước | |
Kích thước bao: (Dài x Rộng x Cao ) | 11930x2500x3850 mm |
Kích thước bao thùng | 9230x2500x2800 mm |
Kích thước lòng thùng | 8830 x 2340 x 2340 mm |
Khoảng cách trục | 1850+5060+1430 mm |
Vết bánh xe trước/sau | 2060/1855 mm |
Vết bánh xe sau phía ngoài | 2200 mm |
Chiều dài đầu xe | 1410 mm |
Chiều dài đuôi xe (ROH) | 2895 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 260 mm |
Góc thoát trước/sau | 22/14 độ |
3. Thông số về khối lượng | |
Khối lượng bản thân | 13705 kg |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông | 16100 kg |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông | 30000 kg |
Số người cho phép chở kể cả người lái | 03 (195kg) người |
4. Động cơ | |
Nhà sản xuất và kiểu loại động cơ | ISUZU, 6UZ1-TCG40 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh, cách bố trí xy lanh, phương thức làm mát | Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Dung tích xy lanh | 9839 cm3 |
Công suất lớn nhất /Tốc độ quay trục khuỷu | 257/2000 kW/v/ph |
Khí thải động cơ | Đạt mức tiêu chuẩn EURO IV |
Cỡ lốp | 295/80R22.5 /295/80R22.5 |
Hệ thống phanh | Tang trống, khí nén. Tác động lên bánh xe trục 3 và 4 tự hãm |
5. Máy lạnh | |
Nhãn hiệu | Thermo King |
Model | SLXe400 |
THÔNG TIN LIÊN HỆ :
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI Ô TÔ VĨNH PHÁT
Địa chỉ : Số 8 Lê Quang Đạo, Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website : https://xetaivinhphat.com.vn/
Email : vinhphatauto@gmail.com
Điện thoại : 0904695252
Mở cửa từ thứ 2 đến chủ nhật: 06:00–21:30
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.